Nghề huấn luyện chim ưng phục vụ khách chơi tỷ USD
Nghề huấn luyện chim ưng (falconry) không chỉ phục vụ thú chơi xa hoa của giới thượng lưu, mà còn là một di sản văn hóa hàng nghìn năm tuổi, được UNESCO công nhận và bảo tồn tại nhiều quốc gia.
Nghề cổ truyền hơn 4.000 năm tuổi
Falconry, hay còn gọi là nghệ thuật huấn luyện chim săn mồi, xuất hiện từ hơn 4.000 năm trước ở Trung Đông và Trung Á. Người xưa nuôi, thuần dưỡng chim ưng, đại bàng, diều hâu để săn bắt thỏ, cáo, thậm chí cả linh dương. Đây từng là phương thức sinh tồn hiệu quả của cư dân sa mạc và thảo nguyên, nơi đất đai khô cằn, nguồn thức ăn khan hiếm.
Theo UNESCO, falconry đã phát triển từ vùng Lưỡng Hà, lan rộng ra bán đảo Ả Rập, Mông Cổ, Kazakhstan, rồi đến châu Âu thời Trung Cổ, trở thành thú vui của giới quý tộc. Đến nay, có tới 24 quốc gia cùng tham gia bảo tồn và thực hành falconry, từ Ả Rập Xê Út, UAE, Qatar đến Pháp, Tây Ban Nha, Hàn Quốc,...

Thuần dưỡng chim ưng từng là phương thức sinh tồn hiệu quả của cư dân sa mạc và thảo nguyên (Ảnh: Andre Klimke).
Tại Trung Đông, đặc biệt là ở các quốc gia vùng Vịnh, chim ưng không chỉ là loài săn mồi, mà còn là biểu tượng của danh dự, sức mạnh và sự giàu sang. Người Bedouin coi chim ưng như người bạn đồng hành trên sa mạc, giúp họ săn bắt để tồn tại.
Ngày nay, hình ảnh chim ưng xuất hiện khắp nơi: trên quốc huy UAE, trong các lễ hội, thậm chí cả trên tiền giấy. Các gia đình hoàng gia vùng Vịnh sở hữu hàng chục con chim ưng quý, coi đó là báu vật quốc gia. Tại UAE, chim ưng còn có hộ chiếu riêng để có thể di chuyển bằng máy bay cùng chủ, được hưởng chế độ chăm sóc đặc biệt.
Công phu huấn luyện
Huấn luyện chim ưng là quá trình đòi hỏi sự kiên nhẫn và kỹ năng. Người huấn luyện ( thường bắt chim non trong tự nhiên hoặc nuôi từ trứng. Chim phải trải qua nhiều tháng để làm quen với con người, học cách nhận diện chủ qua giọng nói, tiếng huýt sáo, hoặc cử chỉ tay.
Huấn luyện một con chim ưng đi vào kỷ luật là chặng đường dài, bắt đầu từ giai đoạn manning - cho chim làm quen với con người và môi trường sống mới. Ở bước này, mũ trùm (hood) là dụng cụ quan trọng để giúp chim giữ bình tĩnh, dần chấp nhận việc đứng tay, đậu cọc, di chuyển cùng chủ và không hoảng loạn trước tiếng ồn, ánh sáng, mùi lạ. Khi chim đã quen với con người, người huấn luyện mới chuyển sang các bài gọi về tay, gọi về cọc, rồi bay theo mồi giả (lure) để rèn phản xạ tấn công, tăng sức bền cơ - tim - phổi.

Huấn luyện chim ưng là quá trình đòi hỏi sự kiên nhẫn và kỹ năng (Ảnh: Jp Valery).
Trong toàn bộ quá trình, kiểm soát cân nặng là yếu tố then chốt: chim quá no sẽ lười bay, chim quá đói dễ kiệt sức hoặc rối loạn hành vi. Với chim luyện đua hoặc săn tốc độ, còn gắn thiết bị định vị/telemetry để theo dõi đường bay và tăng độ an toàn khi thả xa.
Khó khăn lớn nhất nằm ở tính khí và bản năng hoang dã của chim. Mỗi cá thể có tính cách khác nhau, phản ứng khác nhau với huấn luyện; có con "thuần" rất nhanh, có con cảnh giác, dễ giật mình hoặc "bật" lại người huấn luyện. Việc hiểu từng con - biết khi nào giảm khối lượng mồi, khi nào tăng cường buổi bay, khi nào cho nghỉ - đòi hỏi kinh nghiệm nhiều năm. Nếu không có bài huấn luyện phù hợp, chim có thể chán mồi, bỏ mồi hoặc bay mất.
UNESCO gọi falconry là "nghệ thuật sống" - kết tinh kỹ thuật, trang bị, nghi lễ, trang phục, âm nhạc và cả cộng đồng câu lạc bộ cùng chung hệ giá trị. Chính vì thế, công phu trong falconry không chỉ là chuỗi bài tập kỹ thuật mà còn là kỷ luật chăm sóc hằng ngày, sự kiên nhẫn xây dựng niềm tin, và một hệ sinh thái hỗ trợ từ y tế, đào tạo đến bảo tồn để duy trì mối "đối tác" giữa con người và loài săn mồi đỉnh cao.
Nghề xa xỉ và thu nhập khổng lồ
Ở Trung Đông, falconry đã vượt ra khỏi phạm vi sinh tồn để trở thành nghề xa xỉ. Giá một con chim ưng được huấn luyện tốt có thể dao động từ 20.000 đến hơn 100.000 USD. Một số loài quý hiếm, như chim ưng saker hay peregrine, được trả giá hàng trăm nghìn USD trong các cuộc đấu giá.
Ngoài việc mua bán, các dịch vụ huấn luyện, chăm sóc y tế cho chim ưng cũng mang lại lợi nhuận khổng lồ. UAE hiện có bệnh viện chim ưng lớn nhất thế giới tại Abu Dhabi, mỗi năm tiếp nhận hàng chục nghìn lượt chim đến kiểm tra và điều trị.
Theo National Geographic, những falconer chuyên nghiệp phục vụ cho giới thượng lưu và khách du lịch có thể kiếm hàng chục nghìn USD/năm. Du lịch falconry - cho du khách trải nghiệm bay cùng chim ưng trên sa mạc - ngày càng trở thành sản phẩm hái ra tiền của các hãng lữ hành vùng Vịnh.

Du lịch falconry ngày càng hái ra tiền (Ảnh: Broadmoor).
Năm 2010, UNESCO công nhận falconry là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại. Đây là một trong những di sản được nhiều quốc gia cùng bảo tồn nhất trên thế giới.
Các nước vùng Vịnh thường xuyên tổ chức lễ hội chim ưng quy mô lớn, quy tụ hàng trăm falconer thi tài huấn luyện và trình diễn. Ngoài ra, những cuộc thi quốc tế về tốc độ, kỹ năng săn mồi cũng được tổ chức, với giải thưởng lên tới hàng trăm nghìn USD.
UNESCO đánh giá falconry là "nghệ thuật cổ xưa thể hiện mối quan hệ đối tác độc đáo giữa con người và thiên nhiên", đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn tập tục này trong thời đại hiện đại hóa.
"Cần câu cơm" gia truyền thời hiện đại
Falconry ngày nay vừa mang dáng dấp của một dịch vụ phục vụ thú chơi xa xỉ, vừa là cầu nối giữa quá khứ và hiện tại. Với nhiều thanh niên Ả Rập, học nghề huấn luyện chim ưng không chỉ để mưu sinh mà còn để gìn giữ bản sắc dân tộc.
Tuy nhiên, nghề này cũng đối mặt với thách thức: suy giảm số lượng chim ưng hoang dã, nguy cơ buôn lậu loài quý hiếm, và tác động từ đô thị hóa. Các quốc gia vùng Vịnh đã ban hành nhiều quy định bảo tồn, như cấp thẻ căn cước cho chim ưng, theo dõi các cá thể bằng chip điện tử và xây dựng trung tâm nhân giống nhân tạo.
Từ "cần câu cơm" của cư dân sa mạc, chim ưng đã trở thành biểu tượng của quyền lực và di sản văn hóa tại Trung Đông. Nghề huấn luyện chim ưng, với lịch sử hàng nghìn năm, không chỉ tồn tại mà còn phát triển mạnh trong thời đại hiện nay, kết hợp giữa truyền thống, thương mại và du lịch.