Su-57 Felon của Nga mạnh hơn những gì Mỹ muốn thừa nhận
Chiến đấu cơ Su-57 từng bị Mỹ chế giễu nhưng nay trở thành công cụ buộc NATO phải thay đổi toàn bộ kiến trúc tác chiến trên không.
Su-57 và sai lầm cố hữu của Washington
Trong nhiều năm, giới phân tích an ninh Mỹ xem Su-57 như một sản phẩm phô trương hơn là vũ khí thực chiến, cho rằng ngành hàng không quân sự Nga đã xuống dốc và không thể tạo ra đối trọng với F-22 hay F-35. Họ coi chiếc tiêm kích biên chế từ năm 2020, với hơn 30 chiếc gồm cả nguyên mẫu, chỉ là lớp sơn ngụy trang cho sự tụt hậu.
Nhưng khi xung đột ở Ukraine phơi bày cách Nga vận hành hệ thống tác chiến tổng hợp, Su-57 hiện lên như một quân bài chiến lược được Moskva sử dụng theo đúng triết lý: không cần hoàn hảo, chỉ cần đủ nguy hiểm để buộc đối phương phải trả giá.
Cách Nga thiết kế Su-57 cho thấy họ chưa từng muốn sao chép F-22. Su-57 dài hơn 20 mét, sải cánh trên 14 mét, mang được tới 7,5 tấn vũ khí, bay ở tốc độ Mach 2 nhờ hai động cơ AL-41F1 lực đẩy khoảng 9 tấn mỗi chiếc. Thiết kế của Su-57 không ưu tiên để trở thành mẫu chiến đấu cơ tàng hình “vô hình tuyệt đối”.
Nga biết không thể cạnh tranh với Mỹ về công nghệ cảm biến hợp nhất, vật liệu tàng hình hay dây chuyền sản xuất siêu tinh vi, nên họ tạo ra một nền tảng “đủ tàng hình”, “đủ nhanh”, “đủ mạnh” để tung đòn từ không phận an toàn và dưới sự bảo vệ của lưới phòng không S-400, S-500.

Sai lầm của Washington nằm ở việc đánh giá Su-57 bằng lăng kính F-22. Mỹ dựa vào ưu thế công nghệ cao và hệ sinh thái hỗ trợ khổng lồ gồm AWACS, vệ tinh, máy bay tiếp dầu và mạng tác chiến hợp nhất.
Nga thì khác: họ xây dựng mô hình chiến tranh hao mòn, dùng khí tài thực dụng thay vì hoàn mỹ, sử dụng sự kết hợp giữa cơ động, chiến tranh điện tử và tên lửa tầm xa để tạo ra ưu thế bất đối xứng.
Vũ khí khiến Su-57 trở nên đáng sợ
Điểm làm Su-57 trở thành nỗi lo của Mỹ không phải bản thân khung máy bay mà là những gì nó mang trong khoang. Nga đã phát triển các dòng tên lửa không đối không siêu xa có tốc độ ước tính lên tới Mach 6, tầm bắn 200-400 km, được tối ưu để triệt hạ những “nền tảng hỗ trợ” như máy bay cảnh báo sớm, máy bay tiếp dầu hay trinh sát, các mắt xích mà nếu bị cắt chỉ vài chiếc, toàn bộ mạng lưới tác chiến của Mỹ và NATO sẽ rối loạn.
Nếu một nhóm Su-57 tấn công từ sâu trong lãnh thổ Nga, dưới ô phòng không tầm xa, F-35 và F-22 buộc phải tiến sâu và lâu hơn vào vùng nguy hiểm, giảm thời gian bám trụ, mất khả năng liên kết mạng, thu hẹp vùng radar và hứng nguy cơ bị mai phục bởi các trận địa S-400.
Đó chính là lý do Moskva hạn chế đưa Su-57 ra tuyến đầu ở Ukraine: không phải vì sợ mất máy bay, mà vì dòng tiêm kích này đang đóng vai trò chiến lược, khiến Mỹ phải thay đổi bố trí AWACS, đường bay tiếp dầu, tuyến ISR và bố cục phòng không của cả NATO.

Ukraine trở thành "phòng thí nghiệm chiến thuật", nơi Nga thử nghiệm chế độ radar, điều chỉnh tác chiến điện tử, phối hợp UAV trinh sát dẫn đường cho tên lửa phóng từ Su-57 và nghiệm thu cách sử dụng chúng mà không bị Kiev phát hiện hay bắn hạ. Điều này tạo ra lợi thế mà ngay cả Trung Quốc cũng không có, vì Bắc Kinh chưa từng thử nghiệm J-20 trong chiến trường thực sự, trong khi Mỹ đã ngừng hoạt động chiến đấu quy mô lớn từ sau Iraq.
Khi Su-57 buộc Mỹ phải tăng chi tiêu để đối phó, từ điều chỉnh tuyến AWACS, tái thiết kế mạng lưới tiếp dầu, thay đổi vị trí radar cảnh báo sớm, tới điều chỉnh chiến thuật F-35 và F-22, vì vậy chiếc máy bay này trở thành một “vũ khí gây tốn kém” đúng nghĩa. Một số lượng nhỏ nhưng khiến đối thủ phải trả chi phí khổng lồ, đó chính là cách Nga tận dụng bất đối xứng để bù vào hạn chế sản xuất.
Su-57 không còn là “đồ chơi tuyên truyền” như Washington từng nghĩ. Nó đã trở thành "chiếc dao mổ" của hệ sinh thái tác chiến Nga, khiến giới hoạch định chiến lược ở Lầu Năm Góc không còn có thể phớt lờ.